Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
(cơ sở) hạ tầng
Audio:
hạ tầng (audio/mpeg)
|
infrastructure |
cấp bách
Audio:
cấp bách (audio/mpeg)
|
urgently |
chất thải rắn
Audio:
chất thải rắn (audio/mpeg)
|
solid waste |
chiến dịch
Audio:
chiến dịch (audio/mpeg)
|
campaign |
điểm nóng
Audio:
điểm nóng (audio/mpeg)
|
hot spot |
đô thị
Audio:
đô thị (audio/mpeg)
|
urban |
hạn chế
Audio:
hạn chế (audio/mpeg)
|
to restrict, to limit |
hưởng ứng
Audio:
hưởng ứng (audio/mpeg)
|
in support of |
nguy hại
Audio:
nguy hại (audio/mpeg)
|
harmful |
nhựa
Audio:
nhựa (audio/mpeg)
|
plastic |
rạn san hô
Audio:
rạn san hô (audio/mpeg)
|
coral reef |
sinh vật biển
Audio:
sinh vật biển (audio/mpeg)
|
sea creature |
sự đồng lòng
Audio:
sự đồng lòng (audio/mpeg)
|
consensus |
tác động
Audio:
tác động (audio/mpeg)
|
impact |
tồn đọng
Audio:
tồn đọng (audio/mpeg)
|
unresolved |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.