Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
chính ngạch
Audio:
chính ngạch (audio/mpeg)
|
official |
đặt cọc
Audio:
đặt cọc (audio/mpeg)
|
to make a deposit |
khan hiếm
Audio:
khan hiếm (audio/mpeg)
|
scarce |
lân cận
Audio:
lân cận (audio/mpeg)
|
surrounding |
lợi nhuận
Audio:
lợi nhuận (audio/mpeg)
|
profit |
lúa
Audio:
lúa (audio/mpeg)
|
unshelled/unmilled rice |
nghiêm túc
Audio:
nghiêm túc (audio/mpeg)
|
strictly, seriously |
nguyên liệu
Audio:
nguyên liệu (audio/mpeg)
|
raw material |
phá vỡ
Audio:
phá vỡ (audio/mpeg)
|
to break (a contract) |
phấn khởi
Audio:
phấn khởi (audio/mpeg)
|
excited |
ruộng
Audio:
ruộng (audio/mpeg)
|
(rice) field |
thu hoạch
Audio:
thu hoạch (audio/mpeg)
|
to harvest |
thương lái
Audio:
thương lái (audio/mpeg)
|
a trader, wholesale buyer |
tiềm ẩn
Audio:
tiềm ẩn (audio/mpeg)
|
hidden |
xuống giống
Audio:
xuống giống (audio/mpeg)
|
to sow/plant seedling |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.