Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
hệ quả
Audio:
hệ quả (audio/mpeg)
|
consequence |
hoài nghi
Audio:
hoài nghi (audio/mpeg)
|
skepticism/skeptical |
khái niệm
Audio:
khái niệm (audio/mpeg)
|
concept |
nổi cộm
Audio:
nổi cộm (audio/mpeg)
|
emerging |
quốc tịch
Audio:
quốc tịch (audio/mpeg)
|
nationality |
sở hữu chéo
Audio:
sở hữu chéo (audio/mpeg)
|
cross-ownership |
tính minh bạch
Audio:
tính minh bạch (audio/mpeg)
|
transparency |
văn bản quy phạm | normative document |
xác định
Audio:
xác định (audio/mpeg)
|
to identify |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.