Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
cần câu
Audio:
cần câu (audio/mpeg)
|
a fishing rod |
chân
Audio:
chân (audio/mpeg)
|
a foot |
đùm bọc
Audio:
đùm bọc (audio/mpeg)
|
to cover |
lạc hậu
Audio:
lạc hậu (audio/mpeg)
|
backward |
manh áo ấm
Audio:
manh áo ấm (audio/mpeg)
|
a warm cloth |
nguyên
Audio:
nguyên (audio/mpeg)
|
former |
nhân tố
Audio:
nhân tố (audio/mpeg)
|
factor |
niềm tin
Audio:
niềm tin (audio/mpeg)
|
faith, belief |
sự gồng mình chủ ý | deliberate flexing |
thiện nguyện
Audio:
thiện nguyện (audio/mpeg)
|
charity |
thịt
Audio:
thịt (audio/mpeg)
|
meat |
thoát khỏi
Audio:
thoát khỏi (audio/mpeg)
|
to escape from |
tiến bộ
Audio:
tiến bộ (audio/mpeg)
|
advanced |
tình đồng bào
Audio:
tình đồng bào (audio/mpeg)
|
compatriotism |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.