Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bồi dưỡng
Audio:
bồi dưỡng (audio/mpeg)
|
to foster |
cách mạng
Audio:
cách mạng (audio/mpeg)
|
revolutionary |
đại hội
Audio:
đại hội (audio/mpeg)
|
congress (meeting) |
di huấn
Audio:
di huấn (audio/mpeg)
|
behest (guidance) |
kiên trì
Audio:
kiên trì (audio/mpeg)
|
to persist |
lý luận
Audio:
lý luận (audio/mpeg)
|
reasoning |
lý thuyết
Audio:
lý thuyết (audio/mpeg)
|
theory |
lý tưởng
Audio:
lý tưởng (audio/mpeg)
|
ideology |
phấn đấu
Audio:
phấn đấu (audio/mpeg)
|
to strive |
trau dồi
Audio:
trau dồi (audio/mpeg)
|
to hone |
tri thức
Audio:
tri thức (audio/mpeg)
|
knowledge |
tu dưỡng
Audio:
tu dưỡng (audio/mpeg)
|
to cultivate |
ứng dụng
Audio:
ứng dụng (audio/mpeg)
|
to apply |
vận mệnh
Audio:
vận mệnh (audio/mpeg)
|
fate |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.