Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
chiến dịch tranh cử | an election campaign |
cử tri
Audio:
cử tri (audio/mpeg)
|
a voter |
đảng Cộng hòa
Audio:
đảng cộng hoà (audio/mpeg)
|
Democratic party |
đảng Dân chủ
Audio:
đảng dân chủ (audio/mpeg)
|
Republican party |
đề cử
Audio:
đề cử (audio/mpeg)
|
to nominate |
đối thủ
Audio:
đối thủ (audio/mpeg)
|
a rival |
lá phiếu
Audio:
lá phiếu (audio/mpeg)
|
a vote |
Tòa án Tối cao
Audio:
toà án tối cao (audio/mpeg)
|
the Supreme Court |
tranh cử
Audio:
tranh cử (Embed)
|
to race/run (for office) |
tranh luận
Audio:
tranh luận (audio/mpeg)
|
to debate |
tự do ngôn luận
Audio:
tự do ngôn luận (audio/mpeg)
|
freedom of speech |
vận động
Audio:
vận động (audio/mpeg)
|
to campaign |
xúc phạm
Audio:
xúc phạm (audio/mpeg)
|
to insult |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.