Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
chóng mặt
Audio:
chóng mặt (audio/mpeg)
|
dizzy |
cờ đỏ sao vàng
Audio:
cờ đỏ sao vàng (audio/mpeg)
|
red flag with a yellow star |
đạo lý
Audio:
đạo lý (audio/mpeg)
|
morality |
đoàn kết
Audio:
đoàn kết (audio/mpeg)
|
solidarity |
đối đầu
Audio:
đối đầu (audio/mpeg)
|
to confront |
giàn khoan (dầu)
Audio:
giàn khoan (audio/mpeg)
|
oil rig |
kẻ xâm lược
Audio:
kẻ xâm lược (audio/mpeg)
|
invader, aggressor |
nhật ký
Audio:
nhật ký (audio/mpeg)
|
diary |
phẫn nộ
Audio:
phẫn nộ (audio/mpeg)
|
indignant |
phi lý
Audio:
phi lý (audio/mpeg)
|
unjustice |
tiền tuyến
Audio:
tiền tuyến (audio/mpeg)
|
front line |
tinh thần
Audio:
tinh thần (audio/mpeg)
|
spirit |
tình yêu nước
Audio:
tình yêu nước (audio/mpeg)
|
patriotism |
xuất phát
Audio:
xuất phát (Embed)
|
to arise |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.