Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
chẩn trị
Audio:
chẩn trị (audio/mpeg)
|
to diagnose and treat (a disease) |
công tâm
Audio:
công tâm (audio/mpeg)
|
impartial |
cục điều tra
Audio:
cục điều tra (audio/mpeg)
|
bureau of investigation |
động cơ
Audio:
động cơ (audio/mpeg)
|
motive |
dũng cảm
Audio:
dũng cảm (audio/mpeg)
|
courage |
khổng lồ
Audio:
khổng lồ (audio/mpeg)
|
enormous |
ngân khố
Audio:
ngân khố (audio/mpeg)
|
budget |
nhận diện
Audio:
nhận diện (audio/mpeg)
|
to identify |
quốc đảo
Audio:
quốc đảo (audio/mpeg)
|
island nation |
sâu mọt
Audio:
sâu mọt (audio/mpeg)
|
worm |
tham nhũng vặt
Audio:
tham nhũng vặt (audio/mpeg)
|
petty corruption |
tinh vi
Audio:
tinh vi (audio/mpeg)
|
sophisticated |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.