Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bền vững
Audio:
bền vững (audio/mpeg)
|
sustainable, sustainability |
biến động
Audio:
biến động (audio/mpeg)
|
to fluctuate |
chiến lược
Audio:
chiến lược (audio/mpeg)
|
strategy |
chuỗi giá trị
Audio:
chuõi gia tri (audio/mpeg)
|
value chain |
giải cứu
Audio:
giải cứu (audio/mpeg)
|
to rescue |
hết sức
Audio:
hết sức (audio/mpeg)
|
utmost |
hữu cơ
Audio:
hữu cơ (audio/mpeg)
|
organic |
khai thác
Audio:
khai thác (audio/mpeg)
|
to harness |
tái cơ cấu
Audio:
tái cơ cấu (audio/mpeg)
|
to restructure |
tham mưu
Audio:
tham mưu (audio/mpeg)
|
to advise, to counsel |
tiềm năng
Audio:
tiềm năng (audio/mpeg)
|
potential |
ủy quyền
Audio:
ủy quyền (audio/mpeg)
|
to authorize |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.