Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
đạo luật
Audio:
đạo luật (audio/mpeg)
|
law, act |
dự luật
Audio:
dự luật (audio/mpeg)
|
a bill |
Hạ viện
Audio:
hạ viện (audio/mpeg)
|
the House |
kiềm chế
Audio:
kiềm chế (audio/mpeg)
|
to curb, to restrain |
kiểm tra lý lịch
Audio:
kiểm tra lý li (audio/mpeg)
|
background check |
lỗ hổng
Audio:
lỗ hổng (audio/mpeg)
|
loophole |
phiếu thuận vs chống | yay vs nay |
sát thương
Audio:
sát thương (audio/mpeg)
|
lethal |
thiệt mạng
Audio:
thiệt mạng (audio/mpeg)
|
to be killed |
Thượng viện
Audio:
thượng viện (audio/mpeg)
|
the Senate |
Tu chính án
Audio:
tu chính án (audio/mpeg)
|
Amendment |
vũ khí tấn công
Audio:
vũ khí tấn công (audio/mpeg)
|
assault weapon |
vụ xả súng
Audio:
vụ xả súng (audio/mpeg)
|
a shooting |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.