Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
cơ quan chủ quản | governing body/agency |
dịch chuyển
Audio:
dịch chuyển (audio/mpeg)
|
to shift |
giải phóng
Audio:
giải phóng (audio/mpeg)
|
to liberate |
hội đồng
Audio:
hội đồng (audio/mpeg)
|
council |
khẩu hiệu
Audio:
khẩu hiệu (audio/mpeg)
|
slogan |
quyền “xin-cho”
Audio:
quyền xin cho (audio/mpeg)
|
“asking-giving” authority |
số phận
Audio:
số phận (audio/mpeg)
|
fate |
tự chủ
Audio:
tự chủ (audio/mpeg)
|
autonomy |
tự nguyện
Audio:
tự nguyện (audio/mpeg)
|
willing |
vướng mắc
Audio:
vướng mắc (audio/mpeg)
|
entanglement, obstacle |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.