Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bố trí sai
Audio:
bố trí sai (audio/mpeg)
|
to misplace |
kẽ hở
Audio:
kẽ hở (audio/mpeg)
|
loophole |
khó lường
Audio:
khó lường (audio/mpeg)
|
unpredictable |
kỷ luật
Audio:
kỷ luật (audio/mpeg)
|
to discipline |
lò
Audio:
lò (audio/mpeg)
|
a kiln |
lộ
Audio:
hối lộ (audio/mpeg)
|
to (unlawfully) reveal |
mệnh lệnh
Audio:
mệnh lệnh (audio/mpeg)
|
an order |
né tránh
Audio:
né tránh (audio/mpeg)
|
to dodge |
phòng, phòng ngừa
Audio:
phòng (audio/mpeg)
|
to prevent |
Trung ương
Audio:
trung ương (audio/mpeg)
|
Central |
vặt
Audio:
vặt (audio/mpeg)
|
minor, petty |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.