Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
“chia lửa”
Audio:
chia lửa (audio/mpeg)
|
to share the heat/fire |
“giải cứu”
Audio:
giải cứu (audio/mpeg)
|
to rescue |
“sáng cắp ô đi tối cắp ô về” | handcarry umbrella to work and back |
bức xúc
Audio:
bức xúc (audio/mpeg)
|
pressing (issue) |
chất vấn
Audio:
chất vấn (audio/mpeg)
|
Q&A (session) |
điệp khúc
Audio:
điệp khúc (audio/mpeg)
|
a chorus |
gia súc, gia cầm
Audio:
gia súc gia cầm (audio/mpeg)
|
cattle, poultry |
giám sát
Audio:
giám sát (audio/mpeg)
|
to supervise |
luân chuyển
Audio:
luân chuyển (audio/mpeg)
|
to rotate |
phủ nhận
Audio:
phủ nhận (audio/mpeg)
|
to deny |
tinh giản
Audio:
tinh giản (audio/mpeg)
|
to streamline |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.