Created by SLS Viet Hanoi
about 3 years ago
|
||
Question | Answer |
(mùi) hôi
Audio:
mùi hôi (audio/mpeg)
|
stinky (smell) |
“cao siêu”
Audio:
cao siêu (audio/mpeg)
|
superior |
“nhạy cảm”
Audio:
nhạy cảm (audio/mpeg)
|
sensitive |
bức xúc
Audio:
bức xúc (audio/mpeg)
|
frustration |
e rằng
Audio:
e rằng (audio/mpeg)
|
to be afraid |
khỏi phải nói
Audio:
khỏi phải nói (audio/mpeg)
|
needless to say |
lý giải
Audio:
lý giải (audio/mpeg)
|
to explain |
ngụy biện
Audio:
nguỵ biện (audio/mpeg)
|
to excuse |
tập kết
Audio:
tập kết (audio/mpeg)
|
to gather |
trong lành
Audio:
trong lành (audio/mpeg)
|
healthy, fresh |
tức cười
Audio:
tức cười (audio/mpeg)
|
laughable |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.