Created by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Copied by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Copied by SLS Viet HCMC
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bao nhiêu tuổi
Audio:
bao nhiêu tuổi (audio/mpeg)
|
how old |
biết
Audio:
biết (audio/mpeg)
|
to know |
bữa ăn
Audio:
bữa ăn (audio/mpeg)
|
meal |
căn tin
Audio:
căn tin (audio/mpeg)
|
canteen |
chợ
Audio:
chợ (audio/mpeg)
|
market |
cùng
Audio:
cùng (audio/mpeg)
|
together |
đại sứ
Audio:
đại sứ (audio/mpeg)
|
ambassador |
đi chợ
Audio:
đi chợ (audio/mpeg)
|
to go to market |
đi chơi
Audio:
đi chơi (audio/mpeg)
|
to go out |
đi học
Audio:
đi học (audio/mpeg)
|
to go to school |
địa chỉ
Audio:
địa chỉ (audio/mpeg)
|
address |
dọn dẹp nhà cửa
Audio:
dọn dẹp nhà cửa (audio/mpeg)
|
to clean the house, to tidy up |
đón tiếp
Audio:
đón tiếp (audio/mpeg)
|
to welcome |
đường
Audio:
đường (audio/mpeg)
|
street |
gần
Audio:
gần (audio/mpeg)
|
near |
giúp việc
Audio:
giúp việc (audio/mpeg)
|
to aid, to assist |
hình
Audio:
hình (audio/mpeg)
|
photo |
kế toán trưởng
Audio:
kế toán trưởng (audio/mpeg)
|
chief accountant |
khác
Audio:
kh (audio/mpeg)
|
different |
khách sạn
Audio:
khách sạn (audio/mpeg)
|
hotel |
luôn/luôn luôn
Audio:
luôn luôn (audio/mpeg)
|
always |
mời ... vào
Audio:
mời...vào (audio/mpeg)
|
please come in |
nhà ăn
Audio:
nhà ăn (audio/mpeg)
|
canteen |
ở lại
Audio:
ở lại (audio/mpeg)
|
to stay |
sau đó
Audio:
sau đó (audio/mpeg)
|
then, after that |
sớm
Audio:
sớm (audio/mpeg)
|
early |
tham tán chính trị | political counselor |
tổng thống
Audio:
tổng thống (audio/mpeg)
|
president |
trợ lý
Audio:
trợ lý (audio/mpeg)
|
assistant |
tự hỏi
Audio:
tự hỏi (audio/mpeg)
|
to wonder |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.