Created by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Copied by SLS Viet HCMC
about 3 years ago
|
||
Copied by SLS Viet HCMC
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
áp dụng
Audio:
Audio Clip 2 (audio/mpeg)
|
to apply |
bao giờ
Audio:
bao giờ (audio/mpeg)
|
when |
cấp
Audio:
cấp (audio/mpeg)
|
level |
cơ sở
Audio:
cơ sở (audio/mpeg)
|
campus |
có vẻ
Audio:
có vẻ (audio/mpeg)
|
to look like |
điều kiện
Audio:
điều kiện (audio/mpeg)
|
condition |
độ tuổi
Audio:
độ tuổi (audio/mpeg)
|
age |
giới trẻ
Audio:
giới trẻ (audio/mpeg)
|
youth |
gốc
Audio:
gốc (audio/mpeg)
|
origin; original |
hàng trăm
Audio:
hàng trăm (audio/mpeg)
|
hundreds of |
lân cận
Audio:
lân cận (audio/mpeg)
|
neighboring |
lý lịch cá nhân | CV |
người bản ngữ
Audio:
người bản ngữ (audio/mpeg)
|
native speaker |
phương Tây
Audio:
phương Tây (audio/mpeg)
|
the West; western |
quân sự
Audio:
quân sự (audio/mpeg)
|
military |
sự khác biệt
Audio:
sự khác biệt (audio/mpeg)
|
difference |
sự quan tâm
Audio:
sự quan tâm (audio/mpeg)
|
attention |
thành lập
Audio:
thành lập (audio/mpeg)
|
to establish |
thấy
Audio:
thấy (audio/mpeg)
|
to feel |
thoáng mát
Audio:
thoáng mát (audio/mpeg)
|
cool; airy |
thực tế
Audio:
thực tế (audio/mpeg)
|
reality |
tiện nghi
Audio:
tiện nghi (audio/mpeg)
|
convenient |
tiểu học
Audio:
tiểu học (audio/mpeg)
|
elementary school |
triệu
Audio:
triệu (audio/mpeg)
|
million |
trình độ
Audio:
trình độ (audio/mpeg)
|
level (of knowledge or education) |
trung học cơ sở
Audio:
trung học cơ sở (audio/mpeg)
|
middle school |
trường mầm non
Audio:
trường mầm non (audio/mpeg)
|
preschool |
tự nhiên
Audio:
tự nhiên (audio/mpeg)
|
natural; naturally |
tuyển sinh
Audio:
tuyển sinh (audio/mpeg)
|
to enroll students |
ủng hộ
Audio:
ủng hộ (audio/mpeg)
|
to support |
xe đò
Audio:
xe đò (audio/mpeg)
|
inter-city bus |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.