Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
cồng kềnh
Audio:
cồng kềnh (audio/mpeg)
|
bulky |
đinh nhọn
Audio:
đinh nhọn (audio/mpeg)
|
sharp nail |
đổ lỗi
Audio:
đổ lỗi (audio/mpeg)
|
to blame |
đói
Audio:
đói (audio/mpeg)
|
hungry |
đột phá
Audio:
đột phá (audio/mpeg)
|
a breakthrough |
gian nan
Audio:
gian nan (audio/mpeg)
|
arduous |
hữu hình >< vô hình | visible >< invisible |
né tránh
Audio:
né tránh (audio/mpeg)
|
to dodge |
nghịch lý
Audio:
nghịch lý (audio/mpeg)
|
paradox |
thảm đỏ
Audio:
thảm đỏ (audio/mpeg)
|
red carpet |
truy cứu
Audio:
truy cứu (audio/mpeg)
|
to hold responsible for |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.