Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bưng bê
Audio:
bưng bê (audio/mpeg)
|
to carry something with both hands |
đam mê
Audio:
đam mê (audio/mpeg)
|
passion |
khả năng hài hước | sense of humor |
khôn khéo
Audio:
khôn khéo (audio/mpeg)
|
clever, skillful |
kiên định
Audio:
kiên định (audio/mpeg)
|
steadfast |
lập trường
Audio:
lập trường (audio/mpeg)
|
point of view |
người trong cuộc | insider |
phong lưu
Audio:
phong lưu (audio/mpeg)
|
elegant |
sắc sảo
Audio:
sắc sảo (audio/mpeg)
|
sharp (smart) |
thông dịch viên
Audio:
thông dịch viên (audio/mpeg)
|
interpreter |
tinh thông
Audio:
tinh thông (audio/mpeg)
|
to be fluent |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.