Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
cam chịu
Audio:
cam chịu (audio/mpeg)
|
to suffer |
có “tâm”
Audio:
có tâm (audio/mpeg)
|
kind hearted |
dẫm chân tại chỗ | to march on one spot |
dèm pha
Audio:
dèm pha (audio/mpeg)
|
to defame |
đố kị
Audio:
đố kị (audio/mpeg)
|
envious |
ghen ghét
Audio:
ghen ghét (audio/mpeg)
|
jealous |
hội chứng
Audio:
hội chứng (audio/mpeg)
|
syndrome |
kìm hãm
Audio:
kìm hãm (audio/mpeg)
|
to restrain |
ở ẩn
Audio:
ở ẩn (audio/mpeg)
|
to stay “hidden” |
tắt ngúm
Audio:
tắt ngúm (audio/mpeg)
|
to extinguish |
then chốt
Audio:
then chốt (audio/mpeg)
|
critical, key |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.