Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
gay cấn
Audio:
gay cấn (audio/mpeg)
|
fierce |
khép lại
Audio:
khép lại (audio/mpeg)
|
to close |
nhiệt huyết
Audio:
nhiệt huyết (audio/mpeg)
|
enthusiasm |
sự cổ vũ
Audio:
sự cổ vũ (audio/mpeg)
|
a praise, an applaud |
thắp lên ngọn lửa | to light a flame |
toả sáng
Audio:
tỏa sáng (audio/mpeg)
|
to shine |
trí tuệ
Audio:
trí tuệ (audio/mpeg)
|
intellectual |
truyền cảm hứng
Audio:
truyền cảm hứng (audio/mpeg)
|
to inspire |
vị thế
Audio:
vị thế (audio/mpeg)
|
a position |
vinh danh
Audio:
vinh danh (audio/mpeg)
|
to honor |
vỡ oà (niềm vui)
Audio:
vỡ òa niềm vui (audio/mpeg)
|
to burst (with joy) |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.