Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bí mật
Audio:
bí mật (audio/mpeg)
|
secret, secretly |
bóng tối
Audio:
bóng tối (audio/mpeg)
|
(in the) dark |
chứng cứ
Audio:
chứng cứ (audio/mpeg)
|
evidence |
công lý
Audio:
công lý (audio/mpeg)
|
justice |
đương nhiên
Audio:
đương nhiên (audio/mpeg)
|
naturally |
nguỵ trang
Audio:
ngụy trang (audio/mpeg)
|
camouflage, disguise |
nhũng nhiễu
Audio:
nhũng nhiễu (audio/mpeg)
|
to harass |
quốc phòng
Audio:
quốc phòng (audio/mpeg)
|
national defense |
thân chủ
Audio:
thân chủ (audio/mpeg)
|
client |
tội phạm
Audio:
tội phạm (audio/mpeg)
|
crime |
truy tìm
Audio:
truy tìm (audio/mpeg)
|
to seek |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.