Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
“chiếu trên”
Audio:
chiếu trên (audio/mpeg)
|
higher tier/rank |
chuỗi giá trị
Audio:
chuỗi giá trị (audio/mpeg)
|
value chain |
công nghiệp phụ trợ
Audio:
công nghiệp phụ (audio/mpeg)
|
supporting industry |
giống
Audio:
giống (audio/mpeg)
|
seedling |
kỳ tích
Audio:
kỳ tích (audio/mpeg)
|
miracle |
lợi thế
Audio:
lợi thế (audio/mpeg)
|
advantage |
ngắm
Audio:
ngắm (audio/mpeg)
|
to gaze |
phân khúc
Audio:
phân khúc (audio/mpeg)
|
segment |
phập phù
Audio:
phập phù (audio/mpeg)
|
unsteady |
sức bật
Audio:
sức bật (audio/mpeg)
|
bouncing force |
truy xuất
Audio:
truy xuất (audio/mpeg)
|
to track down |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.