Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
độc hại
Audio:
độc hại (audio/mpeg)
|
toxic |
giả định
Audio:
giả định (audio/mpeg)
|
hypothesis |
khốn đốn
Audio:
khốn đốn (audio/mpeg)
|
struggling |
lừa
Audio:
lừa (audio/mpeg)
|
to trick, to deceive |
mách nước
Audio:
mách nước (audio/mpeg)
|
to disclose |
ngậm ngùi
Audio:
ngậm ngùi (audio/mpeg)
|
(to feel) grieved, pity |
thất đức
Audio:
thất đức (audio/mpeg)
|
immoral |
thuốc trừ sâu
Audio:
thuốc từ (audio/mpeg)
|
pesticides |
tước
Audio:
tước (audio/mpeg)
|
to take away |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.