Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
chồng chéo
Audio:
chồng chéo (audio/mpeg)
|
overlapping |
chủ nghĩa kinh nghiệm | empiricism |
dám
Audio:
dám (audio/mpeg)
|
to dare |
lá bùa
Audio:
lá bùa (audio/mpeg)
|
an amulet |
lột xác
Audio:
lột xác (audio/mpeg)
|
to transform oneself |
lùi tiến độ
Audio:
lùi tiến độ (audio/mpeg)
|
to delay progress |
phản biện
Audio:
phản biện (audio/mpeg)
|
counter-argue |
rụt rè
Audio:
rụt rè (audio/mpeg)
|
timid, hesitant |
sự mạo hiểm
Audio:
sự mạo hiểm (audio/mpeg)
|
a risk |
tấm khiên
Audio:
tấm khiên (audio/mpeg)
|
a shield |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.