Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
bắp (ngô)
Audio:
bắp (ngô) (audio/mpeg)
|
corn |
cằn nhằn
Audio:
cằn nhằn (audio/mpeg)
|
to nag |
cường quốc
Audio:
cường quốc (audio/mpeg)
|
power (nation) |
dằn dỗi
Audio:
dằn dỗi (audio/mpeg)
|
to be pouty, sulky |
dao động
Audio:
dao động (audio/mpeg)
|
to vary |
lạm dụng
Audio:
lạm dụng (audio/mpeg)
|
to abuse |
mâm cơm
Audio:
mâm cơm (audio/mpeg)
|
(rice) tray |
sản lượng
Audio:
sản lượng (audio/mpeg)
|
production |
thống nhất
Audio:
thống nhất (audio/mpeg)
|
reunification |
xã hội chủ nghĩa | socialism |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.