Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
“bị động”
Audio:
bị động (audio/mpeg)
|
passive |
“thắt lòng”
Audio:
thắt lòng (audio/mpeg)
|
heart-wrenching |
“yếu thế”
Audio:
yếu thế (audio/mpeg)
|
weak position, vunerable |
chín thối
Audio:
chín thối (audio/mpeg)
|
to rot |
được ăn cả, ngã về không | to “go all in “ |
nực cười
Audio:
nực cười (audio/mpeg)
|
ridiculous |
phân tro
Audio:
phân tro (audio/mpeg)
|
manure (fertilizer) |
tán tỉnh
Audio:
tán tỉnh (audio/mpeg)
|
to flirt |
thương lái
Audio:
thương lái (audio/mpeg)
|
a trader |
xấu hổ
Audio:
xấu hổ (audio/mpeg)
|
to be ashamed |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.