Created by SLS Viet Hanoi
almost 3 years ago
|
||
Question | Answer |
ảo
Audio:
ảo (audio/mpeg)
|
virtual, superficial |
chúi mũi vào
Audio:
chúi mũi vào (audio/mpeg)
|
to stick one’s nose to |
cô độc
Audio:
cô độc (audio/mpeg)
|
lonely |
hoà mình
Audio:
hòa mình (audio/mpeg)
|
to mingle oneself |
khoác lên | to put on |
long lanh
Audio:
long lanh (audio/mpeg)
|
sparkly |
lướt
Audio:
lướt (audio/mpeg)
|
to surf |
nhăn mặt
Audio:
nhăn mặt (audio/mpeg)
|
to grimace |
ruột thịt
Audio:
ruột thịt (audio/mpeg)
|
biological, by blood (connection) |
uể oải
Audio:
uể oải (audio/mpeg)
|
languidly |
vun đắp
Audio:
vun đắp (audio/mpeg)
|
to cultivate |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.