Question | Answer |
bốc thăm may mắn | a lucky draw |
cơ quan
Audio:
cơ quan (audio/mpeg)
|
office, agency |
doanh thu
Audio:
doanh thu (audio/mpeg)
|
revenue |
đạt (kết quả)
Audio:
đạt kết quả (audio/mpeg)
|
to reach (a result) |
kích cầu
Audio:
kích cầu (audio/mpeg)
|
stimulus |
lạc quan
Audio:
lạc quan (audio/mpeg)
|
optimistic |
mong đợi
Audio:
mong đợi (audio/mpeg)
|
expectation |
nhiệm vụ
Audio:
nhiệm vụ (audio/mpeg)
|
a task, a mission |
phục hồi
Audio:
đột phá (Embed)
|
recover |
sự đột phá
Audio:
sự đột phá (audio/mpeg)
|
a breakthrough |
thị phần
Audio:
thị phần (audio/mpeg)
|
market share |
ưu đãi
Audio:
ưu đãi (audio/mpeg)
|
incentive |
vùng lãnh thổ
Audio:
vùng lãnh thổ (audio/mpeg)
|
a territory |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.