Question | Answer |
bằng khen
Audio:
bằng khen (audio/mpeg)
|
certificate of merit |
câu lạc bộ
Audio:
câu lạc bộ (audio/mpeg)
|
a club |
chính quyền
Audio:
chính quyền (audio/mpeg)
|
local government |
chính sách
Audio:
chính sách (audio/mpeg)
|
policy |
doanh nhân
Audio:
doanh nhân (audio/mpeg)
|
entrepreneur |
đổi mới
Audio:
đổi mới (audio/mpeg)
|
innovative |
hệ sinh thái
Audio:
hệ sinh thái (audio/mpeg)
|
ecosystem |
hiến máu
Audio:
hiến máu (audio/mpeg)
|
blood donation |
hội
Audio:
hội (audio/mpeg)
|
association |
kết nối
Audio:
kết nối (audio/mpeg)
|
to link, to connect |
khởi nghiệp
Audio:
khởi nghiệp (audio/mpeg)
|
a start up |
năng lực
Audio:
năng lực (audio/mpeg)
|
capacity |
ra đời
Audio:
ra đời (audio/mpeg)
|
to be born |
từ thiện
Audio:
từ thiện (audio/mpeg)
|
charity |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.