Question | Answer |
chuỗi cung ứng
Audio:
chuỗi cung ứng (audio/mpeg)
|
supply chain |
chuyển đổi
Audio:
chuyển đổi (audio/mpeg)
|
to converse |
hệ sinh thái
Audio:
hệ sinh thái (audio/mpeg)
|
ecosystem |
hiếm
Audio:
hiếm (audio/mpeg)
|
rare |
khí nhà kính
Audio:
khí nhà kính (audio/mpeg)
|
greenhouse gas |
khoáng sản
Audio:
khoáng sản (audio/mpeg)
|
minerals |
ngành bán dẫn
Audio:
ngảnh bán dẫn (audio/mpeg)
|
semiconductor industry |
nhân lực
Audio:
nhân lực (audio/mpeg)
|
human resources |
pháp lý
Audio:
pháp lý (Embed)
|
legal |
phát thải
Audio:
phát thải (audio/mpeg)
|
to emit |
tái tạo
Audio:
tái tạo (audio/mpeg)
|
renewable |
thiết yếu
Audio:
thiết yếu (audio/mpeg)
|
essential |
trí tuệ nhân tạo | artificial intelligence |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.