Questão | Responda |
暖 | Noãn あたたかい Ấm |
温 | Ôn 温かい あたたかい |
涼 | 涼しい すずしい |
甘い | あまい Ngọt |
辛い | からい |
楽しい | LẠC たのしい vui |
若い | NHƯỢC わかい Trẻ |
いい | Thích |
重い | おもい TRỌNG Nặng |
軽い | KHINH かる い Nhẹ |
天気 | thiên khí てんき Thời tiết |
雨 | Vũ あめ Mưa |
雪 | TUYẾT ゆき |
曇り | ĐÀM くも り Có mây |
季節 | quý tiết きせつ Mùa |
春 | はる Mùa xuân |
夏 | なつ Mùa hè |
秋 | あき Mùa thu |
冬 | ふゆ Mùa đông |
旅行 | りょこう |
パーティー | Bữa tiệc, buổi liên hoa |
店 | みせ ĐIẾM |
クラス | Lớp học |
祭り | まつり Lễ hội TẾ |
世界 | せかい the gioi |
すき焼き | thiêu すき やき món nhúng |
刺身 | thân thứ Gỏi さしみ |
すし | sushi |
てんぷら | Món tôm tẩm bột rán |
いけばな | Nghệ thuật cắm hoa |
もみじ | Cây lá đỏ |
どちらも | Cái nào cũng, đằng nào cũng |
ずっと | Hơn nhiều, hơn hẳn (so với cái khác) |
はじめて | Lần đầu, đầu tiên |
でも | Nhưng |
ただいま | Tôi đã về đây |
おかえりなさい | Bạn về rồi đấy à (Lời chào của người ở nhà với người đi về |
すごいですね | Siêu quá nhỉ, kinh quá nhỉ! |
ぎおんまつり | Lễ hội Gion |
ホンコン | Hồng Kông |
シンガポール | Singapore |
まいにちや | (Tên Cửa hàng) Mainichi |
ジャパン | ジャパン |
暇 | ひま |
簡単「な」 | かんたん[な] Đơn giản |
忙しい | いそがしい Bận |
近い | ちかい Gần |
遠い | とおい Xa |
早い | はやい Sớm |
速い | はやい Nhanh (về tốc độ) |
遅い | おそい Chậm, muộn |
多い | おおい Nhiều, đông |
少ない | 少ない Ít, vắng |
酸っぱい | すっばい chua TOAN |
塩っぱい | しょっばい mặn diêm |
苦い | にがい đắng KHỔ |
薄い | BẠC うすい lạc lẽo |
小雨 | mưa nhe こさめ tiểu vũ |
大雨 | đại vũ おおあめ mưa lớn |
つまらない | chán |
年を取ります | gìa NIÊN としをとります |
春夏秋冬 | しゅんかしゅうとう xuan ha thu dong |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.