Criado por Do Thi Phuong Primia
quase 4 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
Agujerear algo | Tạo lỗ bằng cái gì |
al dedillo | (hiểu biết) sâu sắc, sâu rộng |
ambicionar algo | khát khao, khái vọng cái gì |
arrepentirse de | hối hận hoặc khó chịu về một hành động đã làm |
(ser) cabezota | người cứng đầu |
caos (s,m) | sự lung tung, sự rối loạn |
carisma (s,m) carecer de (v) | khả năng thu hút sự chú ý |
agujerear algo | tạo lỗ hổng bằng cái gì |
al dedillo | (hiểu biết) sâu sắc, sâu rộng |
ambicionar algo | khát khao, khát vọng cái gì |
arrepentirse (de) | hối hận hay khó chịu về một hành động đã xảy ra |
(ser) cabezota | người cứng đầu |
caos (m) | sự lung tung, sự rối loạn |
carisma (m) carecer de (v) | sự lung tung, rối loạn |
defraudar (v) | lừa đảo, lừa bịp |
socorrer (v) | giúp đỡ, hỗ trợ |
renombre (de) | sự nổi tiếng, danh tiếng |
retener (v) | ghi nhớ |
quedarse en blanco | mất trí nhớ, quên mất điều gì |
engañoso/a (adj) | hiểu lầm |
esfumarse | tan biến, mờ dần |
ilusionista (s,f) | người ảo tưởng |
informante (m,f) | người cung cấp thông tin |
pibe (s,m) | đứa trẻ |
sonar | nhớ mang máng |
saberse algo de memoria | ghi nhớ cái gì một cách chính xác |
tener mala cabeza | trí nhớ kém |
tener una memoria de elefante | não to như voi :))))))) (khả năng ghi nhớ tốt) |
tener una memoria de mosquito | não nhỏ như muỗi (khả năng ghi nhớ kém) |
tenerlo en la punta de la lengua | lời ra đến miệng rồi còn quên :)))))) định nói mà quên mất phải nói gì |
tropezar dos veces con la misma piedra | gặp khó khăn với một vấn đề |
detractor (s,m) | lời gièm pha |
criogenización (s,f) criopreservado/a (adj) | sự đông lạnh |
congelación (s,f) | sự đóng băng |
almacenarse algo | lưu trữ, lưu giữ |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.