Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
anh
Áudio:
anh (audio/mpeg)
|
You, I, me (male, same age or older) |
bây giờ
Áudio:
bây giờ (audio/mpeg)
|
now |
bốn mươi
Áudio:
bốn mươi (audio/mpeg)
|
forty |
cảm ơn
Áudio:
cảm ơn (audio/mpeg)
|
thank you |
Chào/Xin chào!
Áudio:
chào/xin chào (audio/mpeg)
|
Hello! |
có gia đình
Áudio:
có gia đình (audio/mpeg)
|
to be married |
còn anh?/còn em?
Áudio:
còn anh/còn em (audio/mpeg)
|
and you? |
cũng
Áudio:
cũng (audio/mpeg)
|
also, too |
đã
Áudio:
đã (audio/mpeg)
|
indicator of past time |
em
Áudio:
em (audio/mpeg)
|
you, I, me (male/female, younger) |
gì
Áudio:
gì (audio/mpeg)
|
what |
khoẻ
Áudio:
khỏe (audio/mpeg)
|
to be fine, healthy |
... khoẻ không?
Áudio:
khỏe không (audio/mpeg)
|
How are you? |
là
Áudio:
là (audio/mpeg)
|
to be |
làm việc
Áudio:
làm việc (audio/mpeg)
|
to work |
Mỹ
Áudio:
Mỹ (audio/mpeg)
|
America |
người Mỹ
Áudio:
người Mỹ (audio/mpeg)
|
American (people) |
người Việt
Áudio:
người Việt (audio/mpeg)
|
Vietnamese (people) |
ở
Áudio:
ở (audio/mpeg)
|
in, at |
Pháp
Áudio:
Pháp (audio/mpeg)
|
France |
sống
Áudio:
sống (audio/mpeg)
|
to live |
tên
Áudio:
tên (audio/mpeg)
|
name |
thành phố
Áudio:
thành phố (audio/mpeg)
|
city |
thư ký
Áudio:
thư ký (audio/mpeg)
|
secretary |
tôi
Áudio:
tôi (audio/mpeg)
|
I, me |
tuổi
Áudio:
tuổi (audio/mpeg)
|
age |
và
Áudio:
và (audio/mpeg)
|
and |
viên chức ngoại giao | foreign service officer |
với
Áudio:
với (audio/mpeg)
|
with |
xin lỗi
Áudio:
xin lỗi (audio/mpeg)
|
Excuse me. |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.