Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
... làm nghề gì?
Áudio:
làm nghề gì (audio/mpeg)
|
What's (your) job?/ What do you do for living? |
ai
Áudio:
ai (audio/mpeg)
|
who |
bác sĩ
Áudio:
bác sĩ (audio/mpeg)
|
doctor |
bận
Áudio:
bận (audio/mpeg)
|
busy |
bắt đầu
Áudio:
bắt đầu (audio/mpeg)
|
to start, to begin |
bốn
Áudio:
bốn (audio/mpeg)
|
four |
các bạn
Áudio:
các bạn (audio/mpeg)
|
you (addressing many people, male and female) |
cô giáo
Áudio:
cô giáo (audio/mpeg)
|
female teacher |
con trai
Áudio:
con trai (audio/mpeg)
|
son |
công ty
Áudio:
công ty (audio/mpeg)
|
company |
đây là ...
Áudio:
đây là (audio/mpeg)
|
this is ... |
để
Áudio:
để (audio/mpeg)
|
(in order) to |
đến
Áudio:
đến (audio/mpeg)
|
to come |
đến nhà chơi
Áudio:
đến nhà chơi (audio/mpeg)
|
to come over to one's house |
đúng rồi
Áudio:
đúng rồi (audio/mpeg)
|
that's correct |
gặp
Áudio:
gặp (audio/mpeg)
|
to meet |
hay
Áudio:
hay (audio/mpeg)
|
or |
hiểu
Áudio:
hiểu (audio/mpeg)
|
to understand |
hôm nay
Áudio:
hôm nay (audio/mpeg)
|
today |
hôm qua
Áudio:
hôm qua (audio/mpeg)
|
yesterday |
lớn
Áudio:
lớn (audio/mpeg)
|
big |
mệt
Áudio:
mệt (audio/mpeg)
|
tired |
người nước ngoài | foreigner |
nhà
Áudio:
nhà (audio/mpeg)
|
house, home |
nhân viên lãnh sự | consular |
nhỏ
Áudio:
nhỏ (audio/mpeg)
|
small, little |
rất vui được ...
Áudio:
rất vui được... (audio/mpeg)
|
very pleased to ... |
rồi
Áudio:
rồi (audio/mpeg)
|
already |
trở thành
Áudio:
trở thành (audio/mpeg)
|
to become |
trước đây
Áudio:
trước đây (audio/mpeg)
|
before |
văn hóa
Áudio:
văn hóa (audio/mpeg)
|
culture |
vì vậy
Áudio:
vì vậy (audio/mpeg)
|
therefore |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.