UNNN 1N L5 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
FlashCards por SLS Viet Hanoi, atualizado more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Criado por SLS Viet Hanoi aproximadamente 3 anos atrás
18
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
... nào which ...
anh trai older brother
buổi tiệc party
chị you, I, me (female, same age or older)
cuộc sống life
cuối tuần weekend
Đức Germany
gia đình family
khi when
kinh tế economy
kỹ sư engineer
lắm very
mùa hè summer
người Đức German (people)
nói chuyện to talk
ở bên Mỹ in the U.S.
ở đâu where
quận district
sẽ indicator of the future time
tại in, at
thăm to visit
thân thiện friendly
thợ cắt tóc barber
thợ may tailor
thường usually
tốt nghiệp to graduate
trường school
về about
với nhau with each other
xã hội society

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53