Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
... nào
Áudio:
nào (audio/mpeg)
|
which ... |
anh trai
Áudio:
anh trai (audio/mpeg)
|
older brother |
buổi tiệc
Áudio:
buổi tiệc (audio/mpeg)
|
party |
chị
Áudio:
chị (audio/mpeg)
|
you, I, me (female, same age or older) |
cuộc sống
Áudio:
cuộc sống (audio/mpeg)
|
life |
cuối tuần
Áudio:
cuối tuần (audio/mpeg)
|
weekend |
Đức
Áudio:
Đức (audio/mpeg)
|
Germany |
gia đình
Áudio:
gia đình (audio/mpeg)
|
family |
khi
Áudio:
khi (audio/mpeg)
|
when |
kinh tế
Áudio:
kinh tế (audio/mpeg)
|
economy |
kỹ sư
Áudio:
kỹ sư (audio/mpeg)
|
engineer |
lắm
Áudio:
lắm (audio/mpeg)
|
very |
mùa hè
Áudio:
mùa hè (audio/mpeg)
|
summer |
người Đức
Áudio:
người Đức (audio/mpeg)
|
German (people) |
nói chuyện
Áudio:
nói chuyện (audio/mpeg)
|
to talk |
ở bên Mỹ
Áudio:
ở bên Mỹ (audio/mpeg)
|
in the U.S. |
ở đâu
Áudio:
ở đâu (audio/mpeg)
|
where |
quận
Áudio:
quận (audio/mpeg)
|
district |
sẽ
Áudio:
sẽ (audio/mpeg)
|
indicator of the future time |
tại
Áudio:
tại (audio/mpeg)
|
in, at |
thăm
Áudio:
thăm (audio/mpeg)
|
to visit |
thân thiện
Áudio:
thân thiện (audio/mpeg)
|
friendly |
thợ cắt tóc
Áudio:
thợ cắt tóc (audio/mpeg)
|
barber |
thợ may
Áudio:
thợ may (audio/mpeg)
|
tailor |
thường
Áudio:
thường (audio/mpeg)
|
usually |
tốt nghiệp
Áudio:
tốt nghiệp (audio/mpeg)
|
to graduate |
trường
Áudio:
trường (audio/mpeg)
|
school |
về
Áudio:
về (audio/mpeg)
|
about |
với nhau
Áudio:
với nhau (audio/mpeg)
|
with each other |
xã hội
Áudio:
xã hội (audio/mpeg)
|
society |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.