Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(anh) là người nước nào? | Where are (you) from? |
bạn đồng nghiệp
Áudio:
bạn đồng nghiệp (audio/mpeg)
|
colleague |
chăm chỉ
Áudio:
chăm chỉ (audio/mpeg)
|
hard-working |
chị ấy
Áudio:
chị ấy (audio/mpeg)
|
she, her |
chỗ làm
Áudio:
chỗ làm (audio/mpeg)
|
work place |
dễ thương
Áudio:
dễ thương (audio/mpeg)
|
cute, lovely |
đẹp
Áudio:
đẹp (audio/mpeg)
|
pretty, beautiful |
dịp
Áudio:
dịp (audio/mpeg)
|
chance, occasion |
giám đốc
Áudio:
giám đốc (audio/mpeg)
|
director |
giáo sư
Áudio:
giáo sư (audio/mpeg)
|
professor |
hạnh phúc
Áudio:
hạnh phúc (audio/mpeg)
|
happy |
hiểu
Áudio:
hiểu (audio/mpeg)
|
to understand |
Hoa Kỳ
Áudio:
Hoa Kỳ (audio/mpeg)
|
America |
hỏi
Áudio:
hỏi (audio/mpeg)
|
to ask |
kế toán
Áudio:
kế toán (audio/mpeg)
|
accountant |
làm quen
Áudio:
làm quen (audio/mpeg)
|
to get acquainted to |
mấy tuổi
Áudio:
mấy tuổi (audio/mpeg)
|
how old |
mời
Áudio:
mời (audio/mpeg)
|
to invite |
mỗi ngày
Áudio:
mỗi ngày (audio/mpeg)
|
every day |
mười
Áudio:
mười (audio/mpeg)
|
ten |
ngoan
Áudio:
ngoan (audio/mpeg)
|
well-behaved |
người Hàn quốc
Áudio:
người Hàn Quốc (audio/mpeg)
|
Korean (people) |
người Nga
Áudio:
người Nga (audio/mpeg)
|
Russian (people) |
nhân viên bảo vệ | guard |
nó
Áudio:
nó (audio/mpeg)
|
he, she, it |
nội trợ
Áudio:
nội trợ (audio/mpeg)
|
housewife |
tham dự
Áudio:
tham dự (audio/mpeg)
|
to attend |
trả lời
Áudio:
trả lời (audio/mpeg)
|
to answer |
trường đại học
Áudio:
trường đại học (audio/mpeg)
|
university |
vấn đề
Áudio:
vấn đề (audio/mpeg)
|
issue |
xinh
Áudio:
xinh (audio/mpeg)
|
pretty; cute |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.