Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
học thêm
Áudio:
học thêm (audio/mpeg)
|
to have extra class after school |
(làm/ăn trưa) cùng | (to work/to have lunch) together |
ăn trưa
Áudio:
ăn trưa (audio/mpeg)
|
to have lunch |
bố
Áudio:
bố (audio/mpeg)
|
father |
bạn gái
Áudio:
bạn gái (audio/mpeg)
|
girlfriend |
bạn học
Áudio:
bạn học (audio/mpeg)
|
classmate |
bạn thân
Áudio:
bạn thân (audio/mpeg)
|
best friend |
bận rộn
Áudio:
bận rộn (audio/mpeg)
|
busy |
bệnh viện
Áudio:
bệnh viện (audio/mpeg)
|
hospital |
bình thường
Áudio:
bình thường (audio/mpeg)
|
normal |
ca sĩ
Áudio:
ca sỹ (audio/mpeg)
|
singer |
cảnh sát
Áudio:
cảnh sát (audio/mpeg)
|
policeman |
câu hỏi
Áudio:
câu hỏi (audio/mpeg)
|
question |
có thể
Áudio:
có thể (audio/mpeg)
|
can; to be able to |
độc thân
Áudio:
độc thân (audio/mpeg)
|
single |
giao thông
Áudio:
giao thông (audio/mpeg)
|
traffic |
họ tên đầy đủ
Áudio:
họ tên đầy đủ (audio/mpeg)
|
full name |
khu đô thị
Áudio:
khu đô thị (audio/mpeg)
|
urban area |
kiến trúc sư
Áudio:
kiến trúc sư (audio/mpeg)
|
architect |
lớn lên
Áudio:
lớn lên (audio/mpeg)
|
to grow up |
mẹ
Áudio:
mẹ (audio/mpeg)
|
mother |
một vài
Áudio:
một vài (audio/mpeg)
|
some |
nạn nhân
Áudio:
nạn nhân (audio/mpeg)
|
victim |
ngày mai
Áudio:
ngày mai (audio/mpeg)
|
tomorrow |
(Tôi) nghe nói
Áudio:
(Tôi) nghe nói (audio/mpeg)
|
(I) have heard that |
nhất
Áudio:
nhất (audio/mpeg)
|
best |
phường
Áudio:
phường (audio/mpeg)
|
ward |
sinh/sinh ra
Áudio:
sinh/sinh ra (audio/mpeg)
|
to be born |
thể thao
Áudio:
thể thao (audio/mpeg)
|
sports |
thực tập
Áudio:
thực tập (audio/mpeg)
|
to practice |
thường/thường thường | usually |
việc làm
Áudio:
việc làm (audio/mpeg)
|
job |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.