Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(gặp) khó khăn
Áudio:
khó khăn (audio/mpeg)
|
(to have) difficulty |
bài phát biểu
Áudio:
bài phát biểu (audio/mpeg)
|
speech |
buồn chán
Áudio:
buồn chán (audio/mpeg)
|
boring; bored |
có ý nghĩa
Áudio:
có ý nghĩa (audio/mpeg)
|
meaningful |
con gái đầu
Áudio:
con gái đầu (audio/mpeg)
|
first daughter |
công dân
Áudio:
công dân (audio/mpeg)
|
citizen |
cung cấp
Áudio:
cung cấp (Incorporar)
|
to provide |
đặc biệt là
Áudio:
đặc biệt là (audio/mpeg)
|
especially |
đăng ký
Áudio:
đăng ký (audio/mpeg)
|
to register |
đăng ký nhập học | to enroll |
đầu tiên
Áudio:
đầu tiên (audio/mpeg)
|
first, firstly |
du học sinh
Áudio:
du học sinh (audio/mpeg)
|
overseas student |
duy nhất
Áudio:
duy nhất (audio/mpeg)
|
only |
hiện
Áudio:
hiện (audio/mpeg)
|
currently |
khó
Áudio:
khó (audio/mpeg)
|
difficult |
may/ may mắn
Áudio:
may/may mắn (audio/mpeg)
|
lucky |
nằm
Áudio:
nằm (audio/mpeg)
|
to lie; to be located |
nằm viện
Áudio:
nằm viện (audio/mpeg)
|
to be hospitalized |
ngắn
Áudio:
ngắn (audio/mpeg)
|
short |
nghèo
Áudio:
nghèo (audio/mpeg)
|
poor |
phụ huynh
Áudio:
phụ huynh (audio/mpeg)
|
parents |
thật
Áudio:
thật (audio/mpeg)
|
real; really |
thị thực
Áudio:
thị thực (audio/mpeg)
|
visa |
thông báo
Áudio:
thông báo (audio/mpeg)
|
to notify; notice |
thủ tục
Áudio:
thủ tục (audio/mpeg)
|
procedure |
Tôi được báo là ...
Áudio:
tôi được báo là (audio/mpeg)
|
I was informed that ... |
vào
Áudio:
vào (audio/mpeg)
|
to enter |
ví dụ/ ví dụ như
Áudio:
ví dụ/ví dụ như (audio/mpeg)
|
for example |
xin (thị thực)
Áudio:
xin (audio/mpeg)
|
to apply for (a visa) |
Xin ... vui lòng ...
Áudio:
xin vui lòng (audio/mpeg)
|
Please ... |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.