Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
ảnh hưởng (đến)
Áudio:
ảnh hưởng đến (audio/mpeg)
|
to affect, to impact |
chất lượng
Áudio:
chất lượng (audio/mpeg)
|
quality |
cũng như
Áudio:
cũng như (audio/mpeg)
|
as well as |
cười
Áudio:
cười (audio/mpeg)
|
to smile |
đáp ứng
Áudio:
đáp ứng (audio/mpeg)
|
to meet (requirements) |
đắt
Áudio:
đắt (audio/mpeg)
|
expensive |
dễ/ dễ dàng
Áudio:
dễ/dễ dàng (audio/mpeg)
|
easy |
gia hạn
Áudio:
gia hạn (audio/mpeg)
|
to extend |
học phí
Áudio:
học phí (audio/mpeg)
|
tuition |
ít
Áudio:
ít (audio/mpeg)
|
little |
kết quả
Áudio:
kết quả (audio/mpeg)
|
result |
lâu
Áudio:
lâu (audio/mpeg)
|
long (used for time) |
lưu loát
Áudio:
lưu loát (audio/mpeg)
|
fluently |
mất
Áudio:
mất (audio/mpeg)
|
to lose |
một trong những
Áudio:
một trong những (audio/mpeg)
|
one of ... |
ngay
Áudio:
ngay (audio/mpeg)
|
right now, immediately |
nhân viên
Áudio:
nhân viên (audio/mpeg)
|
staff, employee |
phỏng vấn
Áudio:
phỏng vấn (audio/mpeg)
|
interview; to interview |
tất cả ... đều
Áudio:
tất cả ... đều (audio/mpeg)
|
all ... |
Tây Ban Nha
Áudio:
Tây Ban Nha (audio/mpeg)
|
Spain |
thành thạo
Áudio:
thành thạo (audio/mpeg)
|
competently, proficiently |
thế nào
Áudio:
thế nào (audio/mpeg)
|
how |
thú thật (là)
Áudio:
thú thật là (audio/mpeg)
|
to be honest |
tìm được
Áudio:
tìm được (audio/mpeg)
|
to find |
trở nên
Áudio:
trở nên (audio/mpeg)
|
to become |
ứng viên
Áudio:
ứng viên (audio/mpeg)
|
candidate |
về nước
Áudio:
về nước (audio/mpeg)
|
to return to home country |
vị trí
Áudio:
vị trí (audio/mpeg)
|
job position; location |
vừa mới
Áudio:
vừa mới (audio/mpeg)
|
just |
yêu cầu
Áudio:
yêu cầu (audio/mpeg)
|
to require; requirement |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.