Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bàn
Áudio:
bàn (audio/mpeg)
|
table |
buồn
Áudio:
buồn (audio/mpeg)
|
sad |
chế biến
Áudio:
chế biến (audio/mpeg)
|
to process |
chị cho xem (hộ chiếu) | let me see your passport |
chụp ảnh
Áudio:
chụp ảnh (audio/mpeg)
|
to take a picture |
dùng
Áudio:
dùng (audio/mpeg)
|
to use |
đứng
Áudio:
đứng (audio/mpeg)
|
to stand |
giải thích
Áudio:
giải thích (audio/mpeg)
|
to explain |
hết hạn
Áudio:
hết hạn (audio/mpeg)
|
to be expired |
hòa bình
Áudio:
hòa bình (audio/mpeg)
|
peace |
hứa
Áudio:
hứa (audio/mpeg)
|
to promise |
ký/ký tên
Áudio:
ký/ký tên (audio/mpeg)
|
to sign |
lo/lo lắng
Áudio:
lo/lo lắng (audio/mpeg)
|
to worry |
mặc dù
Áudio:
mặc dù (audio/mpeg)
|
although |
máy tính xách tay | laptop |
mở cửa
Áudio:
mở cửa (audio/mpeg)
|
to open |
nếu
Áudio:
nếu (audio/mpeg)
|
if |
ngày hôm sau
Áudio:
ngày hôm sau (audio/mpeg)
|
the next day |
ngủ
Áudio:
ngủ (audio/mpeg)
|
sleep |
Người tiếp theo!
Áudio:
người tiếp theo (audio/mpeg)
|
Next person! |
nhờ giúp
Áudio:
nhờ giúp (audio/mpeg)
|
to ask for help |
phát hiện
Áudio:
phát hiện (audio/mpeg)
|
to discover, to find out |
quay phim
Áudio:
quay phim (audio/mpeg)
|
to film |
rỗi
Áudio:
rỗi (audio/mpeg)
|
free |
sảnh khách sạn
Áudio:
sảnh khách sạn (audio/mpeg)
|
hotel lobby |
sau
Áudio:
sau (audio/mpeg)
|
after; behind |
thú vị
Áudio:
thú vị (audio/mpeg)
|
interesting |
thưởng thức
Áudio:
thưởng thức (audio/mpeg)
|
to enjoy |
trở về
Áudio:
trở về (audio/mpeg)
|
to return |
trước
Áudio:
trước (audio/mpeg)
|
before; in front of |
xem
Áudio:
xem (audio/mpeg)
|
to watch |
yên tĩnh
Áudio:
yên tĩnh (audio/mpeg)
|
quiet |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.