Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
cả hai
Áudio:
cả hai (audio/mpeg)
|
both |
cặp
Áudio:
cặp (audio/mpeg)
|
a pair, couple |
đa số
Áudio:
đa số (audio/mpeg)
|
majority |
đêm
Áudio:
đêm (audio/mpeg)
|
night |
định
Áudio:
định (audio/mpeg)
|
to intend, to plan |
giờ
Áudio:
giờ (audio/mpeg)
|
hour |
hãng hàng không
Áudio:
hãng hàng không (audio/mpeg)
|
airlines |
hàng ngày
Áudio:
hàng ngày (audio/mpeg)
|
daily |
khách
Áudio:
khách (audio/mpeg)
|
customer |
bao giờ
Áudio:
bao giờ (audio/mpeg)
|
when |
khoảng
Áudio:
khoảng (audio/mpeg)
|
about |
khởi hành
Áudio:
khởi hành (audio/mpeg)
|
to depart |
khuyên
Áudio:
khuyên (audio/mpeg)
|
to advise |
kiểm tra
Áudio:
kiểm tra (audio/mpeg)
|
to check |
lần thứ hai
Áudio:
lần thứ hai (audio/mpeg)
|
the second time |
lúc
Áudio:
lúc (audio/mpeg)
|
at |
mấy giờ
Áudio:
mấy giờ (audio/mpeg)
|
what time |
miền
Áudio:
miền (audio/mpeg)
|
region |
một chút
Áudio:
một chút (audio/mpeg)
|
a little |
một lần nữa
Áudio:
một lần nữa (audio/mpeg)
|
one more time |
mua
Áudio:
mua (audio/mpeg)
|
to buy |
nhìn
Áudio:
nhìn (audio/mpeg)
|
to look |
phút
Áudio:
phút (audio/mpeg)
|
minute |
so với
Áudio:
so với (audio/mpeg)
|
compared to |
tắc đường
Áudio:
tắc đường (audio/mpeg)
|
traffic jam |
thức dậy
Áudio:
thức dậy (audio/mpeg)
|
to get up |
thức khuya
Áudio:
thức khuya (audio/mpeg)
|
to stay up late |
tiện lợi
Áudio:
tiện lợi (audio/mpeg)
|
convenient |
trả tiền
Áudio:
trả tiền (audio/mpeg)
|
to pay |
trở lại
Áudio:
trở lại (audio/mpeg)
|
to come back |
trong lành
Áudio:
trong lành (audio/mpeg)
|
fresh |
xa
Áudio:
xa (audio/mpeg)
|
far |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.