Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
ăn sáng
Áudio:
ăn sáng (audio/mpeg)
|
to have breakfast |
bàn
Áudio:
bàn (audio/mpeg)
|
to discuss |
bật
Áudio:
bật (audio/mpeg)
|
to turn sth on |
bơi
Áudio:
bơi (audio/mpeg)
|
to swim |
cất cánh
Áudio:
cất cánh (audio/mpeg)
|
to take off |
chúng nó
Áudio:
chúng nó (audio/mpeg)
|
they |
có mặt
Áudio:
có mặt (audio/mpeg)
|
to be present |
cô
Áudio:
cô (audio/mpeg)
|
aunt (father's sister) |
cụ thể
Áudio:
cụ thể (audio/mpeg)
|
specific; specifically |
cuộc họp
Áudio:
cuộc họp (audio/mpeg)
|
meeting |
dài
Áudio:
dài (audio/mpeg)
|
long (for measurement) |
dì
Áudio:
dì (audio/mpeg)
|
aunt (mother's sister) |
Để em xem
Áudio:
để em xem (audio/mpeg)
|
Let me see |
đi thẳng đến
Áudio:
đi thẳng đến (audio/mpeg)
|
to go straight to |
đoàn
Áudio:
đoàn (audio/mpeg)
|
group |
đồng hồ
Áudio:
đồng hồ (audio/mpeg)
|
clock; watch |
đúng
Áudio:
đúng (audio/mpeg)
|
right |
đúng giờ
Áudio:
đúng giờ (audio/mpeg)
|
on time |
kỳ nghỉ
Áudio:
kỳ nghỉ (audio/mpeg)
|
vacation |
lái xe
Áudio:
lái xe (audio/mpeg)
|
driver |
lịch làm việc
Áudio:
lịch làm việc (audio/mpeg)
|
working schedule |
liên lạc
Áudio:
liên lạc (audio/mpeg)
|
to contact |
liên quan đến
Áudio:
liên quan đến (audio/mpeg)
|
to be related to |
lý do
Áudio:
lý do (audio/mpeg)
|
reason |
máy bay
Áudio:
máy bay (audio/mpeg)
|
plane |
nhớ lại
Áudio:
nhớ lại (audio/mpeg)
|
to recall |
sắp xếp
Áudio:
sắp xếp (audio/mpeg)
|
to arrange |
tập thể dục
Áudio:
tập thể dục (audio/mpeg)
|
to do exercise |
thầy giáo
Áudio:
thầy giáo (audio/mpeg)
|
male teacher |
thứ Năm
Áudio:
thứ Năm (audio/mpeg)
|
Thursday |
thứ Sáu
Áudio:
thứ Sáu (audio/mpeg)
|
Friday |
trong suốt
Áudio:
trong suốt (audio/mpeg)
|
during |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.