Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
chồng sắp cưới
Áudio:
chồng sắp cưới (audio/mpeg)
|
fiancé |
chuyên nghiệp
Áudio:
chuyên nghiệp (audio/mpeg)
|
professional |
đi họp
Áudio:
đi họp (audio/mpeg)
|
to go to a meeting |
em trai
Áudio:
em trai (audio/mpeg)
|
younger brother |
giá
Áudio:
giá (audio/mpeg)
|
price |
hỗ trợ
Áudio:
hỗ trợ (audio/mpeg)
|
to support |
hoặc
Áudio:
hoặc (audio/mpeg)
|
or |
hợp đồng
Áudio:
hợp đồng (audio/mpeg)
|
contract |
hướng dẫn viên
Áudio:
hướng dẫn viên (audio/mpeg)
|
tour guide |
kết hôn
Áudio:
kết hôn (audio/mpeg)
|
to get married |
khi còn nhỏ
Áudio:
khi còn nhỏ (audio/mpeg)
|
as a child |
không khí
Áudio:
không khí (audio/mpeg)
|
air |
không những ... mà còn | not only ... but also |
lại
Áudio:
lại (audio/mpeg)
|
again |
nhà ngoại giao
Áudio:
nhà ngoại giao (audio/mpeg)
|
diplomat |
nhầm
Áudio:
nhầm (audio/mpeg)
|
by mistake |
nơi
Áudio:
nơi (audio/mpeg)
|
place |
phần lớn
Áudio:
phần lớn (audio/mpeg)
|
most of |
phong cảnh
Áudio:
phong cảnh (audio/mpeg)
|
scenery |
tháng tới
Áudio:
tháng tới (audio/mpeg)
|
next month |
thiên nhiên
Áudio:
thiên nhiên (audio/mpeg)
|
nature |
Thụy Sỹ
Áudio:
Thụy Sỹ (audio/mpeg)
|
Switzerland |
tích cực
Áudio:
tích cực (audio/mpeg)
|
positive |
tin
Áudio:
tin (audio/mpeg)
|
to believe |
trẻ em
Áudio:
trẻ em (audio/mpeg)
|
children (in general) |
tự do
Áudio:
tự do (audio/mpeg)
|
freedom |
tự hào (về)
Áudio:
tự hào về (audio/mpeg)
|
to be proud (of) |
tuần tới
Áudio:
tuần tới (audio/mpeg)
|
next week |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.