Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bằng cử nhân
Áudio:
bằng cử nhân (audio/mpeg)
|
bachelor degree |
chính sách
Áudio:
chính sách (audio/mpeg)
|
policy |
chức năng
Áudio:
chức năng (audio/mpeg)
|
function |
chứng chỉ
Áudio:
chứng chỉ (audio/mpeg)
|
certificate |
chuyên ngành
Áudio:
chuyên ngành (audio/mpeg)
|
major; specialized in |
cơ bản
Áudio:
cơ bản (audio/mpeg)
|
basic |
độc lập
Áudio:
độc lập (audio/mpeg)
|
independence |
đối với
Áudio:
đối với (audio/mpeg)
|
on, for, regarding |
giao tiếp
Áudio:
giao tiếp (audio/mpeg)
|
to communicate; communication |
hiện đại
Áudio:
hiện đại (audio/mpeg)
|
modern |
hồ sơ
Áudio:
hồ sơ (audio/mpeg)
|
file |
khả năng
Áudio:
khả năng (audio/mpeg)
|
ability |
kiến thức
Áudio:
kiến thức (audio/mpeg)
|
knowledge |
kinh nghiệm
Áudio:
kinh nghiệm (audio/mpeg)
|
experience |
lao động
Áudio:
lao động (audio/mpeg)
|
labor |
lương
Áudio:
lương (audio/mpeg)
|
salary |
nam
Áudio:
nam (audio/mpeg)
|
male |
người giữ trẻ
Áudio:
người giữ trẻ (audio/mpeg)
|
nanny |
nhà nước
Áudio:
Audio Clip 19 (audio/mpeg)
|
government |
nhân sự
Áudio:
nhân sự (audio/mpeg)
|
personnel |
nhiệm vụ
Áudio:
nhiệm vụ (audio/mpeg)
|
mission |
phương pháp
Áudio:
phương pháp (audio/mpeg)
|
method |
quan hệ
Áudio:
quan hệ (audio/mpeg)
|
relationship |
quy định
Áudio:
quy định (audio/mpeg)
|
regulations, to regulate |
số lượng
Áudio:
số lượng (audio/mpeg)
|
quantity |
thay thế
Áudio:
thay thế (audio/mpeg)
|
to replace |
tin học
Áudio:
tin học (audio/mpeg)
|
Information Technology (IT) |
tư vấn
Áudio:
tư vấn (audio/mpeg)
|
to consult, consulting |
ưu tiên
Áudio:
ưu tiên (audio/mpeg)
|
to prioritize, priority |
y tế
Áudio:
y tế (audio/mpeg)
|
medical |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.