Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(đã)... bao giờ chưa? | have you ever ...? |
bạn đọc
Áudio:
bạn đọc (audio/mpeg)
|
reader |
bảo mẫu/người trông trẻ | nanny |
cấp dưới
Áudio:
cấp dưới (audio/mpeg)
|
subordinate |
chuyển
Áudio:
chuyển (audio/mpeg)
|
to move |
có tài
Áudio:
có tài (audio/mpeg)
|
talented |
danh sách
Áudio:
danh sách (audio/mpeg)
|
list |
hiệu quả
Áudio:
hiệu quả (audio/mpeg)
|
effective |
khuyến khích
Áudio:
khuyến khích (audio/mpeg)
|
to encourage |
kinh doanh
Áudio:
kinh doanh (audio/mpeg)
|
business; to do business |
lãng phí
Áudio:
lãng phí (audio/mpeg)
|
wasteful |
lựa chọn
Áudio:
lựa chọn (audio/mpeg)
|
choice |
một số
Áudio:
một số (audio/mpeg)
|
some |
mục
Áudio:
mục (audio/mpeg)
|
item; section |
ngoại thành
Áudio:
ngoại thành (audio/mpeg)
|
suburban |
nhà trẻ
Áudio:
nhà trẻ (audio/mpeg)
|
child care center |
nhân viên tự do
Áudio:
nhân viên tự do (audio/mpeg)
|
freelancer |
nộp
Áudio:
nộp (audio/mpeg)
|
to submit |
nữ
Áudio:
nữ (audio/mpeg)
|
female |
phù hợp
Áudio:
phù hợp (audio/mpeg)
|
suitable |
phụ trách
Áudio:
phụ trách (audio/mpeg)
|
to be in charge of |
quá trình
Áudio:
quá trình (audio/mpeg)
|
process |
quản lý
Áudio:
quản lý (audio/mpeg)
|
to manage; management; manager |
quản trị kinh doanh | business administration |
quốc tế
Áudio:
quốc tế (audio/mpeg)
|
international |
tài chính
Áudio:
tài chính (audio/mpeg)
|
finance |
thất nghiệp
Áudio:
thất nghiệp (audio/mpeg)
|
unemployment; unemployed |
thông minh
Áudio:
thông minh (audio/mpeg)
|
intelligent, smart |
tôn trọng
Áudio:
tôn trọng (audio/mpeg)
|
to respect |
trường mẫu giáo
Áudio:
trường mẫu giáo (audio/mpeg)
|
kindergarten |
trưởng phòng
Áudio:
trưởng phòng (audio/mpeg)
|
chief, head, manager |
trường trung học phổ thông | high school |
ý kiến
Áudio:
ý kiến (audio/mpeg)
|
opinion |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.