Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
âm lịch
Áudio:
âm lịch (audio/mpeg)
|
lunar calendar |
bậc
Áudio:
bậc (audio/mpeg)
|
level; category |
ban hành
Áudio:
ban hành (audio/mpeg)
|
to issue, to promulgate |
bằng thạc sĩ
Áudio:
bằng thạc sĩ (audio/mpeg)
|
master's degree |
bằng trung học phổ thông | high school diploma |
bao gồm
Áudio:
bao gồm (audio/mpeg)
|
to include |
bắt buộc
Áudio:
bắt buộc (audio/mpeg)
|
mandatory, compulsory |
chủ yếu
Áudio:
chủ yếu (audio/mpeg)
|
primarily, mainly |
đủ/ đầy đủ
Áudio:
đủ/đầy đủ (audio/mpeg)
|
to have enough; adequate, sufficient |
hài lòng
Áudio:
hài lòng (audio/mpeg)
|
satisfied |
hạn chót
Áudio:
hạn chót (audio/mpeg)
|
deadline |
hành chính
Áudio:
hành chính (audio/mpeg)
|
administration; administrative |
hóa học
Áudio:
hóa học (audio/mpeg)
|
chemistry |
hoàn toàn
Áudio:
hoàn toàn (audio/mpeg)
|
completely |
học kỳ
Áudio:
học kỳ (audio/mpeg)
|
semester |
khai giảng
Áudio:
khai giảng (audio/mpeg)
|
to start a new school year |
mô hình
Áudio:
mô hình (audio/mpeg)
|
model |
môn/môn học
Áudio:
môn/môn học (audio/mpeg)
|
subject |
ngôn ngữ
Áudio:
ngôn ngữ (audio/mpeg)
|
language |
nói chung
Áudio:
nói chung (audio/mpeg)
|
in general |
nửa
Áudio:
nửa (audio/mpeg)
|
half |
quan tâm (đến)
Áudio:
quan tâm đến (audio/mpeg)
|
to concern (about) |
sinh nhật
Áudio:
sinh nhật (audio/mpeg)
|
birthday |
Tết Nguyên đán
Áudio:
Tết Nguyên đán (audio/mpeg)
|
Lunar New Year |
thảo luận
Áudio:
thảo luận (audio/mpeg)
|
to discuss |
thi
Áudio:
thi (audio/mpeg)
|
to take an exame |
tiểu bang
Áudio:
tiểu bang (audio/mpeg)
|
state (like Virginia, Florida) |
toán
Áudio:
toán (audio/mpeg)
|
math |
trường công lập
Áudio:
trường công lập (audio/mpeg)
|
public school |
trường tư
Áudio:
trường tư (audio/mpeg)
|
private school |
Ủy ban Nhân dân
Áudio:
Ủy Ban Nhân Dân (audio/mpeg)
|
People's Committee |
vật lý
Áudio:
vật lý (audio/mpeg)
|
physics |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.