UNNN 1N L36 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
FlashCards por SLS Viet Hanoi, atualizado more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Criado por SLS Viet Hanoi aproximadamente 3 anos atrás
22
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
bán to sell
cây số kilometer, km
chỉ đường to give direction
cộng hòa republic
cửa hàng shop
đi thẳng to go straight
dọc theo along
đối diện across from
giải phóng to liberate, liberation
giảm to decrease
giữa between
hoa flower
hướng direction
kiến trúc architecture
mét meter
ngã tư crossroads; intersection
nhập khẩu to import; imported
phải right
quảng trường square
quốc hội congress
rẽ to turn
sản phẩm product
sang (đường) to cross (the street)
sự thật truth
tặng to give (as a gift)
tập trung to concentrate; to focus
thủ tướng Prime Minister
thương mại commerce
trái left
trồng to plant

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53