Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bảo
Áudio:
bảo (audio/mpeg)
|
to tell, to ask ... to do ... |
cảm nhận
Áudio:
cảm nhận (audio/mpeg)
|
to feel |
chỗ đổi tiền
Áudio:
chỗ đổi tiền (audio/mpeg)
|
currency exchange |
đại diện
Áudio:
đại diện (audio/mpeg)
|
to represent; representative |
đặt vé
Áudio:
đặt vé (audio/mpeg)
|
to book a ticket |
điểm đến
Áudio:
điểm đến (audio/mpeg)
|
destination |
giải trí
Áudio:
giải trí (audio/mpeg)
|
entertainment |
giờ cao điểm
Áudio:
giờ cao điểm (audio/mpeg)
|
rush hour |
góc (phố)
Áudio:
góc phố (audio/mpeg)
|
(street) corner |
hoàn thành
Áudio:
hoàn thành (audio/mpeg)
|
to complete |
khiến
Áudio:
khiến (audio/mpeg)
|
to cause, to make |
không gian
Áudio:
không gian (audio/mpeg)
|
space |
mùa thu
Áudio:
mùa thu (audio/mpeg)
|
autumn |
ngã ba
Áudio:
ngã ba (audio/mpeg)
|
T-junction, 3 way intersection |
ngoại tệ
Áudio:
ngoại lệ (audio/mpeg)
|
currency |
nhà văn
Áudio:
nhà văn (audio/mpeg)
|
writer |
nhà vệ sinh
Áudio:
nhà vệ sinh (audio/mpeg)
|
toilet |
nhắc
Áudio:
nhắc (audio/mpeg)
|
to remind |
sang trọng
Áudio:
sang trọng (audio/mpeg)
|
luxurious |
sợ
Áudio:
sợ (audio/mpeg)
|
to be afraid of |
tác giả
Áudio:
tác giả (audio/mpeg)
|
author |
tách biệt
Áudio:
tách biệt (audio/mpeg)
|
to separate |
thậm chí
Áudio:
thậm chí (audio/mpeg)
|
even |
thanh toán
Áudio:
thanh toán (audio/mpeg)
|
to pay |
thị trường
Áudio:
thị trường (audio/mpeg)
|
market |
thương mại điện tử | e-commerce |
trang trí
Áudio:
trang trí (audio/mpeg)
|
to decorate; decoration |
tỷ giá
Áudio:
tỷ giá (audio/mpeg)
|
exchange rate |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.