UNNN 1S L1 Vocab

Descrição

Flashcards
SLS  Viet HCMC
FlashCards por SLS Viet HCMC, atualizado more than 1 year ago Mais Menos
SLS  Viet HCMC
Criado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
242
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
anh you (male, same age or older)
bây giờ now
bốn mươi forty
cám ơn thank you
Chào/Xin chào! Hello!
có gia đình to be married
còn anh?/còn em? and you?
cũng also
đã indicator of past time
em
Áudio: em (audio/mpeg)
you (male/female, younger)
what
khoẻ to be fine, healthy
... khoẻ không? How are you?
to be
làm việc to work
mới new
Mỹ America
người Mỹ American (people)
người Việt Vietnamese (people)
in, at
Pháp France
sống to live
tên name
thành phố city
thư ký secretary
tôi I, me
tuổi age
and
viên chức ngoại giao foreign service officer
với with
xin lỗi Excuse me.

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53