Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
... phải đi đây
Áudio:
phải đi đây (audio/mpeg)
|
... got to go |
bạn
Áudio:
bạn (audio/mpeg)
|
friend |
cà phê
Áudio:
cà phê (audio/mpeg)
|
coffee |
chờ
Áudio:
chờ (audio/mpeg)
|
to wait |
chưa
Áudio:
chưa (audio/mpeg)
|
not yet |
cô
Áudio:
cô (audio/mpeg)
|
you (for miss, female teacher) |
cô ấy
Áudio:
cô ấy (audio/mpeg)
|
she |
dạy
Áudio:
dạy (audio/mpeg)
|
to teach |
đẹp
Áudio:
đẹp (audio/mpeg)
|
beautiful |
đi
Áudio:
đi (audio/mpeg)
|
to go |
du lịch
Áudio:
du lịch (audio/mpeg)
|
to travel |
đứa con
Áudio:
đứa con (audio/mpeg)
|
one's own child |
gặp lại sau
Áudio:
gặp lại sau (audio/mpeg)
|
see you later |
mới
Áudio:
mới (audio/mpeg)
|
new |
một
Áudio:
một (audio/mpeg)
|
one, a |
một mình
Áudio:
một mình (audio/mpeg)
|
alone, by oneself |
muốn
Áudio:
muốn (audio/mpeg)
|
to want |
năm
Áudio:
năm (audio/mpeg)
|
year |
này
Áudio:
này (audio/mpeg)
|
this |
ngon
Áudio:
ngon (audio/mpeg)
|
delicious |
người
Áudio:
người (audio/mpeg)
|
person |
nhiều
Áudio:
nhiều (audio/mpeg)
|
many, much |
nhưng
Áudio:
nhưng (audio/mpeg)
|
but |
ở đó
Áudio:
ở đó (audio/mpeg)
|
there |
thích
Áudio:
thích (audio/mpeg)
|
to like |
tiếng Anh
Áudio:
tiếng Anh (audio/mpeg)
|
English (language) |
Trời ơi!
Áudio:
Trời ơi (audio/mpeg)
|
Oh my god! |
uống
Áudio:
uống (audio/mpeg)
|
to drink |
Vậy hả?
Áudio:
vậy hả (audio/mpeg)
|
Really? |
vợ
Áudio:
vợ (audio/mpeg)
|
wife |
y tá
Áudio:
y tá (audio/mpeg)
|
nurse |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.